“The Cartoon Introduction to Economics: Volume One: Microeconomics” của Yoram Bauman và Grady Klein. Đây là một cuốn sách kinh tế vĩ mô trình bày rất sáng tạo, sử dụng hình thức truyện tranh để giải thích các khái niệm phức tạp.
Nội dung bài viết
ToggleI. Giới thiệu chung về cuốn sách Kinh Tế Vĩ Mô Của Tác Giả Yoram Bauman
Yoram Bauman, một nhà kinh tế học có bằng Tiến sĩ từ Đại học Washington, không chỉ nổi tiếng với kiến thức sâu rộng mà còn với phong cách truyền đạt độc đáo. Ông được mệnh danh là “nhà kinh tế hài hước đầu tiên trên thế giới” nhờ khả năng biến những khái niệm kinh tế phức tạp thành nội dung dễ hiểu và hài hước.
Bộ sách “The Cartoon Introduction to Economics” được đồng sáng tác với nghệ sĩ Grady Klein, nhằm mang đến cách tiếp cận sáng tạo trong việc học kinh tế. Trong đó, tập 2, “Kinh tế học vĩ mô”, tập trung vào các vấn đề kinh tế lớn như tăng trưởng GDP, lạm phát, thất nghiệp, chính sách tài khóa và tiền tệ. Cuốn sách là một hướng dẫn sinh động cho cả những người chưa có nền tảng kinh tế học, làm sáng tỏ những mảng kiến thức thường bị coi là “khó nhằn”.
II. Nội Dung Chính Của Cuốn Sách
Cuốn sách Kinh Tế Vĩ Mô gồm nhiều chương, mỗi chương trình. bày một khái niệm chính của kinh tế học vĩ mô thông qua câu chuyện và hình minh họa.
- Các chủ đề chính được trình bày: GDP, lạm phát, thất nghiệp, chu kỳ kinh tế, chính sách tài khóa và tiền tệ.
- Sự liên kết giữa các chương và cách tác giả giải thích các khái niệm phức tạp thông qua minh họa truyện tranh.
- Cuốn sách “Kinh tế học vĩ mô (Tập 2)” của Yoram Bauman là một chuyến hành trình thú vị khám phá thế giới của các khái niệm vĩ mô thông qua phong cách minh họa truyện tranh sinh động. Dưới đây là phân tích chi tiết về nội dung từng phần chính của cuốn sách.
Nền kinh tế vĩ mô: Một thế giới phức tạp qua lăng kính hài hước
Trong chương mở đầu của “Kinh tế học vĩ mô (Tập 2)”, Yoram Bauman đưa độc giả bước vào thế giới của nền kinh tế vĩ mô – một lĩnh vực tưởng như đầy thách thức nhưng lại trở nên dễ hiểu và thú vị thông qua phong cách trình bày độc đáo.
Kinh tế vĩ mô là gì?
Bauman mở đầu bằng cách giải thích sự khác biệt giữa kinh tế vi mô và kinh tế vĩ mô. Nếu như kinh tế vi mô tập trung vào các quyết định cá nhân – như cách bạn chọn mua một chiếc điện thoại hoặc cách một doanh nghiệp định giá sản phẩm – thì kinh tế vĩ mô quan tâm đến bức tranh toàn cảnh: cách cả nền kinh tế hoạt động.
Kinh tế vĩ mô giải quyết những câu hỏi lớn:
- Làm thế nào để đo lường tổng sản phẩm quốc nội (GDP)?
- Điều gì khiến nền kinh tế tăng trưởng hoặc suy thoái?
- Tại sao thất nghiệp và lạm phát có thể xảy ra đồng thời?
- Vai trò của chính phủ và ngân hàng trung ương trong việc ổn định nền kinh tế là gì?
Bauman khéo léo mô tả kinh tế vĩ mô như việc “quản lý một cỗ máy khổng lồ,” nơi mọi bánh răng (doanh nghiệp, hộ gia đình, chính phủ) phải phối hợp nhịp nhàng để giữ cho nền kinh tế vận hành trơn tru.
GDP: Chiếc thước đo sức khỏe nền kinh tế
Một trong những điểm nhấn của phần này là khái niệm tổng sản phẩm quốc nội (GDP). Bauman sử dụng hình ảnh minh họa của một “chiếc bánh kinh tế” để giải thích: GDP là tổng giá trị mọi hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
Ông chia GDP thành ba thành phần chính:
- Tiêu dùng cá nhân: Người dân mua sắm những thứ họ cần, từ thực phẩm đến đồ công nghệ.
- Đầu tư của doanh nghiệp: Các công ty chi tiền cho nhà máy, máy móc, hoặc công nghệ mới.
- Chi tiêu của chính phủ: Chính phủ đầu tư vào cơ sở hạ tầng, giáo dục, hoặc quốc phòng.
Bauman còn nhấn mạnh đến sự khác biệt giữa GDP danh nghĩa và GDP thực. Qua hình ảnh ví dụ, ông minh họa rằng GDP danh nghĩa là giá trị kinh tế chưa điều chỉnh lạm phát, trong khi GDP thực cho biết giá trị thực tế của sản phẩm và dịch vụ, giúp đo lường chính xác sự thay đổi sản lượng qua thời gian.
Tăng trưởng kinh tế: Động lực thúc đẩy sự thịnh vượng
Tăng trưởng kinh tế, theo Bauman, là yếu tố quan trọng nhất để nâng cao chất lượng cuộc sống. Ông so sánh một nền kinh tế tăng trưởng với một ngọn núi lửa phun trào, liên tục tạo ra giá trị mới.
Ông nhấn mạnh ba động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế:
- Năng suất lao động: Khi người lao động trở nên hiệu quả hơn, họ tạo ra nhiều giá trị hơn trong cùng một khoảng thời gian. Bauman sử dụng hình ảnh người nông dân với công cụ hiện đại hóa để minh họa cách công nghệ nâng cao năng suất.
- Đầu tư vào vốn con người: Giáo dục và đào tạo giúp người lao động có kỹ năng tốt hơn, từ đó đóng góp nhiều hơn cho nền kinh tế.
- Cải tiến công nghệ: Những đột phá như internet hoặc năng lượng tái tạo đã mở ra những ngành công nghiệp mới và thay đổi cách chúng ta sống và làm việc.
Những giới hạn của GDP: Góc nhìn hài hước và thực tế
Bauman không quên chỉ ra rằng GDP, dù quan trọng, vẫn có những hạn chế. Ông sử dụng những hình ảnh châm biếm để minh họa cách GDP có thể “thổi phồng” giá trị thật sự của nền kinh tế. Ví dụ, nếu một cơn bão phá hủy nhà cửa, chi phí sửa chữa sẽ làm tăng GDP – nhưng điều đó không phản ánh sự mất mát thực tế của cộng đồng.
Ngoài ra, GDP không đo lường được:
- Hạnh phúc cá nhân: Một quốc gia có GDP cao chưa chắc đã mang lại chất lượng sống tốt. Bauman sử dụng ví dụ về Bhutan, nơi chính phủ đo lường “Chỉ số Hạnh phúc Quốc gia” thay vì chỉ tập trung vào GDP.
- Ảnh hưởng môi trường: Sản xuất nhiều hơn có thể gây tổn hại đến tài nguyên thiên nhiên và khí hậu.
Vai trò của chính phủ trong nền kinh tế vĩ mô
Cuối cùng, Bauman giới thiệu vai trò của chính phủ trong việc đảm bảo nền kinh tế vận hành hiệu quả. Ông ví chính phủ như người “quản trò” trong một cuộc chơi, nơi các quy tắc và luật lệ cần được thiết lập để tránh hỗn loạn. Chính phủ sử dụng:
- Chính sách tài khóa: Thông qua thuế và chi tiêu để điều chỉnh tổng cầu.
- Chính sách tiền tệ: Thông qua ngân hàng trung ương để kiểm soát lãi suất và cung tiền.
Ngoại thương: Cánh cửa dẫn đến toàn cầu hóa
Trong chương về ngoại thương, Yoram Bauman khám phá cách thương mại quốc tế đóng vai trò trung tâm trong nền kinh tế vĩ mô. Với phong cách trình bày hài hước đặc trưng, tác giả không chỉ giải thích các khái niệm cơ bản mà còn làm sáng tỏ những lợi ích và thách thức mà thương mại mang lại, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu sắc.
Tại sao chúng ta cần thương mại quốc tế?
Bauman bắt đầu chương này bằng câu hỏi: “Tại sao không quốc gia nào tự cung tự cấp hoàn toàn?” Thông qua hình ảnh một cửa hàng “tạp hóa quốc tế,” tác giả cho thấy rằng mỗi quốc gia đều có những lợi thế và hạn chế trong sản xuất.
Ông giải thích hai khái niệm chính:
- Lợi thế tuyệt đối: Một quốc gia có thể sản xuất một hàng hóa hiệu quả hơn (tốn ít tài nguyên hơn) so với quốc gia khác. Ví dụ, Brazil có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất cà phê nhờ khí hậu và đất đai màu mỡ.
- Lợi thế so sánh: Ngay cả khi một quốc gia không giỏi nhất trong việc sản xuất bất kỳ sản phẩm nào, họ vẫn có thể chuyên môn hóa vào lĩnh vực mà họ làm tốt hơn tương đối so với các lĩnh vực khác. Đây là lý do tại sao thương mại quốc tế vẫn có lợi, ngay cả khi một quốc gia mạnh hơn trong hầu hết các lĩnh vực.
Bauman sử dụng hình minh họa một bữa tiệc BBQ toàn cầu để mô tả cách mỗi quốc gia đóng góp phần mình: Mỹ mang thịt bò, Pháp mang rượu vang, và Việt Nam mang cà phê. Ý tưởng này nhấn mạnh rằng thương mại không chỉ là trao đổi hàng hóa mà còn là sự hợp tác toàn cầu.
Cán cân thương mại và thâm hụt thương mại
Một phần quan trọng trong chương này là cán cân thương mại, được mô tả như “sổ thu chi quốc gia” của một quốc gia. Bauman giải thích rằng cán cân thương mại bao gồm:
- Xuất khẩu: Giá trị hàng hóa và dịch vụ mà quốc gia bán ra nước ngoài.
- Nhập khẩu: Giá trị hàng hóa và dịch vụ mà quốc gia mua từ nước ngoài.
Nếu xuất khẩu lớn hơn nhập khẩu, quốc gia có thặng dư thương mại. Ngược lại, nếu nhập khẩu vượt quá xuất khẩu, quốc gia rơi vào thâm hụt thương mại.
Bauman khéo léo minh họa thâm hụt thương mại bằng hình ảnh một người tiêu dùng liên tục vay tiền để mua hàng xa xỉ, ngụ ý rằng một quốc gia không thể mãi duy trì mức thâm hụt cao mà không gây hậu quả lâu dài cho nền kinh tế.
Thuế quan và các rào cản thương mại
Bauman tiếp tục phân tích vai trò của chính phủ trong thương mại quốc tế. Thuế quan, hạn ngạch và các biện pháp bảo hộ khác được mô tả như những “hàng rào” trên con đường lưu thông hàng hóa toàn cầu.
Ông giải thích rằng các chính sách này thường được thiết kế để:
- Bảo vệ ngành công nghiệp nội địa: Khi một ngành sản xuất trong nước không thể cạnh tranh với hàng nhập khẩu, chính phủ có thể áp thuế để làm tăng giá sản phẩm nhập khẩu, giúp sản phẩm trong nước có lợi thế.
- Tăng nguồn thu ngân sách: Thuế nhập khẩu cũng là nguồn thu quan trọng cho nhiều chính phủ.
Tuy nhiên, tác giả cũng chỉ ra mặt trái của các rào cản thương mại:
- Làm tăng giá hàng hóa cho người tiêu dùng trong nước.
- Hạn chế sự cạnh tranh, dẫn đến giảm hiệu quả kinh tế.
- Gây xung đột thương mại quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh các quốc gia phụ thuộc lẫn nhau.
Qua hình ảnh minh họa một cuộc chiến “rào chắn thương mại” giữa các quốc gia, Bauman làm rõ rằng các chính sách này không phải lúc nào cũng mang lại kết quả mong muốn, và đôi khi gây hại nhiều hơn lợi.
Tự do thương mại và toàn cầu hóa
Bauman cũng dành phần lớn chương này để nói về tự do thương mại – ý tưởng rằng các quốc gia nên giảm thiểu hoặc loại bỏ hoàn toàn rào cản thương mại để thúc đẩy sự thịnh vượng chung.
Ông sử dụng hình ảnh một “con tàu toàn cầu hóa” chở đầy hàng hóa, ý tưởng và con người để minh họa cách tự do thương mại thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và khuyến khích đổi mới.
Những lợi ích chính của tự do thương mại được nhấn mạnh bao gồm:
- Tăng trưởng kinh tế: Thương mại quốc tế tạo cơ hội cho các quốc gia tiếp cận thị trường lớn hơn, mở rộng sản xuất và tận dụng hiệu quả nguồn lực.
- Đa dạng hóa hàng hóa và dịch vụ: Người tiêu dùng được tiếp cận với nhiều lựa chọn hơn với giá cả cạnh tranh hơn.
- Khuyến khích đổi mới: Sự cạnh tranh toàn cầu thúc đẩy các doanh nghiệp tìm kiếm cách làm mới để tồn tại và phát triển.
Tuy nhiên, Bauman cũng không quên chỉ ra những bất lợi của toàn cầu hóa, đặc biệt là:
- Sự bất bình đẳng: Không phải quốc gia nào cũng được hưởng lợi như nhau từ thương mại quốc tế. Các quốc gia kém phát triển thường gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các nước giàu có.
- Mất việc làm ở ngành công nghiệp nội địa: Khi hàng hóa nhập khẩu rẻ hơn, một số ngành sản xuất trong nước có thể bị ảnh hưởng nặng nề.
Các hiệp định thương mại quốc tế
Cuối cùng, Bauman thảo luận về vai trò của các tổ chức và hiệp định thương mại quốc tế, như WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) hoặc các hiệp định thương mại tự do khu vực. Ông ví các hiệp định này như “bộ quy tắc ứng xử” trong một sân chơi toàn cầu, giúp giảm thiểu xung đột và đảm bảo rằng mọi quốc gia đều được đối xử công bằng.
Kinh tế vĩ mô toàn cầu: Một thế giới kết nối
Trong chương “Kinh tế vĩ mô toàn cầu”, Yoram Bauman mở rộng tầm nhìn từ nền kinh tế của từng quốc gia sang bức tranh toàn cầu. Với phong cách hài hước và minh họa trực quan, ông làm rõ cách các quốc gia không chỉ ảnh hưởng đến nhau qua thương mại mà còn thông qua các dòng vốn, tiền tệ và chính sách kinh tế.
Toàn cầu hóa kinh tế: Một mạng lưới phức tạp
Bauman bắt đầu bằng việc mô tả thế giới như một “ngôi làng toàn cầu,” nơi các quốc gia ngày càng phụ thuộc lẫn nhau. Ông sử dụng hình ảnh một mạng nhện khổng lồ để minh họa cách các nền kinh tế được kết nối qua:
- Thương mại hàng hóa và dịch vụ: Hàng hóa sản xuất tại một quốc gia có thể được tiêu thụ tại quốc gia khác, như điện thoại iPhone được lắp ráp tại Trung Quốc nhưng bán khắp thế giới.
- Dòng vốn quốc tế: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và các dòng vốn tài chính xuyên biên giới ngày càng trở nên quan trọng.
- Tiền tệ: Các quốc gia giao dịch với nhau bằng nhiều loại tiền tệ, và tỷ giá hối đoái trở thành yếu tố cốt lõi trong việc định hình lợi ích thương mại.
Ông cũng nhấn mạnh rằng toàn cầu hóa mang lại nhiều lợi ích, như mở rộng thị trường, tăng cường hợp tác quốc tế, và khuyến khích đổi mới. Tuy nhiên, ông cảnh báo về các rủi ro, đặc biệt là sự lan truyền khủng hoảng kinh tế giữa các quốc gia.
Thị trường ngoại hối: Trận chiến tiền tệ
Bauman dành một phần lớn để thảo luận về thị trường ngoại hối (forex), nơi các loại tiền tệ được trao đổi. Ông giải thích rằng tỷ giá hối đoái là giá trị của một loại tiền tệ so với loại khác, và nó có thể được cố định hoặc thả nổi.
- Tỷ giá hối đoái cố định: Chính phủ hoặc ngân hàng trung ương duy trì giá trị của đồng tiền ở một mức nhất định so với một loại tiền tệ khác (thường là USD). Ví dụ, Trung Quốc từng áp dụng chính sách này để hỗ trợ xuất khẩu.
- Tỷ giá hối đoái thả nổi: Giá trị của đồng tiền thay đổi theo cung và cầu trên thị trường, như đồng Euro hoặc Yên Nhật.
Bauman minh họa tác động của tỷ giá hối đoái bằng một ví dụ hài hước: một nhà xuất khẩu Mỹ bán bánh táo sang châu Âu. Nếu đồng USD mạnh lên, bánh táo sẽ trở nên đắt hơn đối với người châu Âu, làm giảm doanh số bán hàng.
Ông cũng nói về các “cuộc chiến tiền tệ,” khi các quốc gia cố ý phá giá đồng tiền để thúc đẩy xuất khẩu. Bauman so sánh hiện tượng này với việc các quốc gia “chơi trò kéo co,” nơi ai cũng muốn giành lợi thế nhưng không ai thực sự chiến thắng.
Các cú sốc kinh tế toàn cầu
Một trong những điểm nổi bật của phần này là phân tích các cú sốc kinh tế toàn cầu và cách chúng lan tỏa giữa các quốc gia. Bauman mô tả các cú sốc này như những cơn sóng thần, bắt đầu từ một điểm nhưng có thể ảnh hưởng đến toàn thế giới.
Ví dụ:
- Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008: Bắt nguồn từ thị trường nhà đất Mỹ, cuộc khủng hoảng này nhanh chóng lan sang các thị trường khác, gây ra suy thoái kinh tế ở nhiều quốc gia.
- Đại dịch COVID-19: Một cú sốc phi kinh tế đã làm gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu, gây khủng hoảng sản xuất và tiêu dùng ở mọi nơi.
Bauman nhấn mạnh rằng trong một thế giới kết nối, không quốc gia nào có thể đứng ngoài các cú sốc này.
Vai trò của các tổ chức quốc tế
Bauman tiếp tục với vai trò của các tổ chức quốc tế trong việc điều phối kinh tế toàn cầu. Ông ví các tổ chức này như “trọng tài” trong một trận đấu kinh tế phức tạp:
- Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF): Hỗ trợ tài chính và tư vấn chính sách cho các quốc gia gặp khó khăn.
- Ngân hàng Thế giới (WB): Cung cấp vốn và kiến thức để giúp các quốc gia phát triển.
- Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO): Thiết lập và thực thi các quy tắc thương mại để đảm bảo công bằng.
Bauman nhấn mạnh rằng mặc dù các tổ chức này có vai trò quan trọng, nhưng chúng cũng đối mặt với nhiều chỉ trích, như việc bị cáo buộc phục vụ lợi ích của các quốc gia giàu có hơn là các nước đang phát triển.
Thách thức kinh tế toàn cầu
Chương này cũng đi sâu vào các thách thức lớn của kinh tế vĩ mô toàn cầu:
- Sự bất bình đẳng kinh tế: Bauman sử dụng hình ảnh “một chiếc bánh bị chia không đồng đều” để minh họa rằng lợi ích của toàn cầu hóa không được phân bổ đều. Các quốc gia giàu có thường hưởng lợi nhiều hơn, trong khi các nước nghèo đối mặt với nguy cơ bị bỏ lại phía sau.
- Khủng hoảng môi trường: Ông cảnh báo rằng tăng trưởng kinh tế toàn cầu đang đi kèm với sự cạn kiệt tài nguyên và ô nhiễm môi trường, đe dọa tương lai của nhân loại.
- Chủ nghĩa bảo hộ: Sự gia tăng của các chính sách bảo hộ và xung đột thương mại có thể làm suy yếu các mối quan hệ kinh tế quốc tế.
Tương lai của kinh tế vĩ mô toàn cầu
Bauman kết thúc chương này bằng cái nhìn về tương lai, nhấn mạnh rằng sự hợp tác quốc tế sẽ là chìa khóa để giải quyết các thách thức toàn cầu. Ông so sánh thế giới như một chiếc thuyền mà tất cả các quốc gia đều ngồi chung – nếu không hợp tác, chiếc thuyền có nguy cơ chìm.
Tuy nhiên, ông cũng lạc quan rằng với tiến bộ công nghệ và ý chí chính trị, các quốc gia có thể cùng nhau hướng tới một nền kinh tế toàn cầu bền vững và công bằng hơn.
III. Điểm mạnh của cuốn sách
Lối viết hài hước và gần gũi: Yoram Bauman không chỉ giỏi truyền tải kiến thức mà còn biết cách làm độc giả cười. Những đoạn hội thoại dí dỏm và hình vẽ hài hước khiến việc đọc sách trở nên thú vị.
Minh họa sinh động: Grady Klein đã tạo ra những hình ảnh minh họa không chỉ vui nhộn mà còn mang tính giáo dục cao, giúp người đọc hiểu ngay các khái niệm phức tạp mà không cần giải thích dài dòng.
Tính thực tiễn: Những ví dụ thực tế về kinh tế toàn cầu, chính sách của các quốc gia và cả các tình huống giả định đời thường giúp người đọc liên hệ kiến thức với cuộc sống.
Khả năng tiếp cận rộng: Sách phù hợp với cả người mới bắt đầu, học sinh trung học, sinh viên đại học, hay bất kỳ ai muốn hiểu thêm về kinh tế học vĩ mô mà không cần đào sâu vào lý thuyết học thuật.
IV. Hạn chế và lưu ý khi đọc
Đơn giản hóa một số vấn đề: Để làm nội dung dễ tiếp cận, tác giả đã phải lược bỏ một số chi tiết phức tạp và các tranh luận chuyên sâu trong kinh tế học. Điều này có thể khiến những độc giả chuyên ngành cảm thấy cuốn sách chưa đủ sâu.
Không đi sâu vào toán học hay mô hình: Cuốn sách không sử dụng các công thức hoặc mô hình toán học, điều này phù hợp cho người mới học nhưng lại không đáp ứng nhu cầu nghiên cứu chuyên nghiệp.
Hài hước có thể không hợp gu tất cả mọi người: Một số đoạn hội thoại hoặc tình tiết có thể không hấp dẫn với người thích phong cách viết nghiêm túc.
V. Ai nên đọc cuốn sách này?
Người mới tìm hiểu kinh tế học: Đây là cuốn sách lý tưởng cho những ai muốn bắt đầu với kinh tế học vĩ mô mà không bị “choáng ngợp” bởi các thuật ngữ chuyên ngành.
Học sinh, sinh viên: Với sự minh họa trực quan, sách rất phù hợp cho học sinh trung học hoặc sinh viên đại học muốn bổ sung tài liệu dễ hiểu.
Người yêu thích học sáng tạo: Nếu bạn là người thích các phương pháp học mới mẻ, sáng tạo và thích thú với truyện tranh, cuốn sách này sẽ không làm bạn thất vọng.
VI. Tổng kết và cảm nhận cá nhân
“Kinh tế học vĩ mô (Tập 2)” của Yoram Bauman là một cuốn sách đặc biệt, không chỉ cung cấp kiến thức mà còn mang lại niềm vui khi học. Tác giả đã thành công trong việc làm sáng tỏ các khái niệm kinh tế học phức tạp qua phong cách trình bày trực quan và hài hước.
Điểm mạnh lớn nhất của sách nằm ở sự dễ hiểu và sinh động, khiến người đọc dễ dàng nhớ các khái niệm và áp dụng chúng vào thực tế. Tuy nhiên, việc đơn giản hóa nội dung có thể khiến cuốn sách chưa phù hợp với những người cần phân tích học thuật chuyên sâu.
Tóm lại, đây là một cuốn sách tuyệt vời để khơi gợi sự yêu thích kinh tế học, đặc biệt cho người mới bắt đầu. Nếu bạn đang tìm kiếm một cuốn sách vừa học vừa giải trí, “Kinh tế học vĩ mô (Tập 2)” là lựa chọn không thể bỏ qua.